Có 2 kết quả:

自发 zì fā ㄗˋ ㄈㄚ自發 zì fā ㄗˋ ㄈㄚ

1/2

Từ điển phổ thông

tự phát

Từ điển Trung-Anh

spontaneous

Từ điển phổ thông

tự phát

Từ điển Trung-Anh

spontaneous